2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 138,863 | 896,133 | 85,943 | 89,146 |
Giá vốn hàng bán | - | 744,467 | 82,147 | 83,870 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 151,666 | 3,797 | 5,275 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -22,646 | -21,317 | -8,915 |
Chi phí tài chính | - | 1,625 | 5,754 | 5,482 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 5,884 | 5,266 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 9,029 | 8,267 | 5,761 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 163,657 | 11,092 | 2,947 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 8,681 | 139,647 | 9,682 | 3,071 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 29,778 | 2,553 | 389 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 6,724 | 109,868 | 7,129 | 2,682 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,078 | 20,108 | 1,143 | 506 |