|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
145,396
|
-89,584
|
-7,799
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
139,647
|
9,682
|
3,071
|
Khấu hao tài sản cố định
|
29
|
57
|
58
|
Các khoản dự phòng
|
3,166
|
1,690
|
-4,271
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-22,322
|
-7,286
|
-8,558
|
Chi phí lãi vay
|
1,651
|
5,884
|
5,266
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122,170
|
10,026
|
-4,433
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
70,869
|
-77,186
|
34,388
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
571,826
|
-569,435
|
1,648
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-605,823
|
551,928
|
-30,796
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
2,384
|
-498
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-10,496
|
-6,292
|
-4,058
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,322
|
-603
|
-836
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-110,935
|
154,416
|
-296
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220,000
|
-9,338
|
-22,944
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
54,261
|
28,987
|
12,189
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-7,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
14,600
|
130,304
|
10,185
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,204
|
4,463
|
7,275
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-32,529
|
-50,861
|
9,703
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19,108
|
30,325
|
72,696
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46,867
|
-73,563
|
-59,989
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,770
|
-7,624
|
-3,003
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,932
|
13,970
|
1,608
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
18,224
|
4,254
|
2,645
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
20,156
|
18,224
|
4,254
|