|
2017
|
2016
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
262,211
|
264,290
|
321,492
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
161,801
|
116,983
|
61,869
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
150,702
|
Các khoản dự phòng
|
6,811
|
6,433
|
933
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
43
|
132
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,152
|
-9,792
|
761
|
Chi phí lãi vay
|
42,621
|
41,109
|
60,207
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
369,796
|
301,018
|
274,472
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49,967
|
215,243
|
-48,524
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
158,428
|
-218,730
|
160,315
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-133,077
|
26,243
|
14,091
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13,813
|
-1,890
|
2,106
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-44,603
|
-38,573
|
-62,166
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16,077
|
-13,458
|
-16,841
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,961
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-97,907
|
-135,463
|
-159,200
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,033
|
-160,157
|
-184,920
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-97,075
|
-71,242
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
34,900
|
116,547
|
6,600
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-127,258
|
-233
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
13,890
|
94,020
|
18,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,412
|
12,627
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-127,504
|
-115,868
|
45,132
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,518,336
|
1,335,427
|
1,243,506
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,575,839
|
-1,441,163
|
-1,126,605
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,000
|
-10,133
|
-71,769
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
36,801
|
12,959
|
207,424
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
44,372
|
31,413
|
22,984
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
81,173
|
44,372
|
230,409
|