|
2017
|
2016
|
2014
|
TÀI SẢN
|
2,608,171
|
2,704,501
|
2,241,396
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,093,333
|
1,101,426
|
801,473
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
81,173
|
44,372
|
230,409
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
77,170
|
3,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
175,042
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
142,931
|
120,213
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
36,835
|
29,291
|
26,583
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
2,764
|
2,063
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-2,764
|
-2,063
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
212,816
|
3,519
|
29,140
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
212,561
|
1,381
|
25,798
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
45
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
255
|
2,135
|
255
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
3
|
3,043
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,514,838
|
1,603,075
|
1,439,923
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,342
|
25
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,342
|
25
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,568
|
24,937
|
23,286
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,331,655
|
1,408,839
|
1,288,885
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,734,262
|
1,570,426
|
-
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
37,146
|
23,663
|
6,499
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
46,580
|
72,591
|
75,393
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
2,691
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
61,253
|
50,546
|
33,202
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
61,253
|
50,546
|
33,202
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,628
|
5,613
|
365
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,691
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
2,608,171
|
2,704,501
|
2,241,396
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
923,870
|
1,071,280
|
774,404
|
Nợ ngắn hạn
|
840,355
|
937,418
|
715,979
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
692,440
|
689,674
|
511,570
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
67,657
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,976
|
7,866
|
18,361
|
Phải trả công nhân viên
|
8,479
|
9,821
|
19,960
|
Chi phí phải trả
|
9,045
|
22,698
|
9,543
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
19,746
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
83,515
|
133,862
|
58,424
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
68,321
|
58,811
|
56,424
|
Vay và nợ dài hạn
|
4,720
|
64,990
|
2,000
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,684,301
|
1,633,221
|
1,466,549
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
700,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
180,176
|
180,176
|
180,276
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
148,580
|
115,290
|
12,646
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
29,988
|
24,371
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
37,381
|
25,614
|
444
|