Công Ty
NDN ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -33,643 70,155 12,227 68,505
     Lợi nhuận trước thuế: 98,932 62,271 78,228 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -39,442 26,846 10,952 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -32,866 -15,019 -11,883 -
    Chi phí lãi vay 634 774 703 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,319 76,458 79,050 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 20,360 -79,328 24,702 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -39,237 -13,669 59,396 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,031 65,547 -86,434 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước 872 -1,226 -13 -
    Tiền lãi vay đã trả -634 -774 -703 -13,132
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -16,844 -12,361 -19,102 -19,398
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -47,407
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 46,167 -110,350 -59,356 -62
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,525 -765 -4,845 -309
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 19,256 - 19,386 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -251,636 -279,633 -82,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 268,336 160,533 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9,004 -4,720 - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,396 - 4,952 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20,344 14,235 3,151 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -2,607 50,892 51,205 -60,631
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 98,064 161,653 34,640
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -2,427 -18,832 - -926
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 42,532 56,430 15,402 47,848
     Tiền chi trả nợ gốc vay -11,040 -62,165 -90,348 -136,617
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -31,672 -22,606 -35,501 -5,575
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 9,917 10,698 4,076 7,812
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 24,603 13,906 9,829 2,017
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 34,520 24,603 13,906 9,829
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015