Công Ty
NDN ( HNX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Nhà Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 775,451 663,155 499,712 479,857
TÀI SẢN NGẮN HẠN 672,711 562,498 353,305 278,761
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,520 24,603 13,906 9,829
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 342,897 266,074 161,119 6,313
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 76,513
Trả trước cho người bán - 1,464 531 845
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 28,948 3,035 2,705 2,528
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,134 1,008 1,120 1,429
Chi phí trả trước ngắn hạn 20,377 879 38 -
Thuế GTGT được khấu trừ 3,647 129 - 0
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 4,110 - 1,082 1,359
Tài sản ngắn hạn khác - - - 70
TÀI SẢN DÀI HẠN 102,740 100,657 146,406 201,097
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 323 288 288
Tài sản cố định hữu hình 10,412 11,217 20,484 17,533
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 4,900 4,095 3,815 4,879
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 26,145 26,410 26,425 35,023
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,319 16,006 57,227 100,572
Bất động sản đầu tư 16,306 25,080 24,799 24,789
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 14,132
Đầu tư dài hạn khác - - - 8,992
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 387 2 27
Chi phí trả trước dài hạn - 387 2 27
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 325 - - 30
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 775,451 663,155 499,712 479,857
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 215,200 152,838 94,255 248,666
Nợ ngắn hạn 184,194 145,782 84,387 155,327
Vay và nợ ngắn hạn 9,998 4,998 8,920 11,254
Phải trả người bán - - - 113,202
Người mua trả tiền trước - - - 7,546
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,571 6,370 298 2,527
Phải trả công nhân viên 643 340 999 -
Chi phí phải trả 68 4,169 2 400
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 19,698
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 31,007 7,056 9,869 93,339
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 8,056 18,914
Vay và nợ dài hạn 26,493 - 1,813 74,425
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 560,251 510,317 405,457 228,941
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 161,653
Thặng dư vốn cổ phần 6 6 6 6
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -21,259 -18,832 - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,413
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,319
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 133,197 85,355 70,090 62,550
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 15,496 12,491 7,979 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 17,099 12,581 2,217 2,250
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015