|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
775,451
|
663,155
|
499,712
|
479,857
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
672,711
|
562,498
|
353,305
|
278,761
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34,520
|
24,603
|
13,906
|
9,829
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
342,897
|
266,074
|
161,119
|
6,313
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
76,513
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
1,464
|
531
|
845
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
28,948
|
3,035
|
2,705
|
2,528
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
28,134
|
1,008
|
1,120
|
1,429
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,377
|
879
|
38
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
3,647
|
129
|
-
|
0
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
4,110
|
-
|
1,082
|
1,359
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
70
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
102,740
|
100,657
|
146,406
|
201,097
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
323
|
288
|
288
|
Tài sản cố định hữu hình
|
10,412
|
11,217
|
20,484
|
17,533
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
4,900
|
4,095
|
3,815
|
4,879
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
26,145
|
26,410
|
26,425
|
35,023
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
30,319
|
16,006
|
57,227
|
100,572
|
Bất động sản đầu tư
|
16,306
|
25,080
|
24,799
|
24,789
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
14,132
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8,992
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
387
|
2
|
27
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
387
|
2
|
27
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
325
|
-
|
-
|
30
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
775,451
|
663,155
|
499,712
|
479,857
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
215,200
|
152,838
|
94,255
|
248,666
|
Nợ ngắn hạn
|
184,194
|
145,782
|
84,387
|
155,327
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
9,998
|
4,998
|
8,920
|
11,254
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
113,202
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
7,546
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,571
|
6,370
|
298
|
2,527
|
Phải trả công nhân viên
|
643
|
340
|
999
|
-
|
Chi phí phải trả
|
68
|
4,169
|
2
|
400
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
19,698
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
31,007
|
7,056
|
9,869
|
93,339
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
8,056
|
18,914
|
Vay và nợ dài hạn
|
26,493
|
-
|
1,813
|
74,425
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
560,251
|
510,317
|
405,457
|
228,941
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
161,653
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
6
|
6
|
6
|
6
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-21,259
|
-18,832
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,413
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
1,319
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
133,197
|
85,355
|
70,090
|
62,550
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
15,496
|
12,491
|
7,979
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
17,099
|
12,581
|
2,217
|
2,250
|