|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
13,772
|
4,375
|
-7,952
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
14,698
|
17,359
|
12,285
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,232
|
Các khoản dự phòng
|
211
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-18
|
-183
|
-19
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-485
|
2,502
|
-56
|
Chi phí lãi vay
|
1,158
|
757
|
248
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,752
|
21,868
|
13,690
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,472
|
21,473
|
-9,958
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-40,187
|
-44,932
|
38,899
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67,812
|
7,983
|
783
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,856
|
3,672
|
-40,499
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,158
|
-757
|
-248
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,260
|
-4,920
|
-5,069
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-5,551
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,812
|
-24,690
|
-11,435
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,297
|
-25,466
|
-11,712
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30
|
250
|
63
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
214
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
455
|
526
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
12,209
|
15,299
|
21,642
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
23,542
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233,120
|
118,644
|
54,458
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-214,480
|
-96,844
|
-54,358
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,431
|
-6,501
|
-2,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
24,169
|
-5,016
|
2,254
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,243
|
18,140
|
15,847
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
119
|
39
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
37,413
|
13,243
|
18,140
|