Công Ty
PTD ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Thiết Kế Xây Dựng Thương Mại Phúc Thịnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 253,092 162,477 125,135
TÀI SẢN NGẮN HẠN 214,226 126,606 101,238
Tiền và các khoản tương đương tiền 37,413 13,243 18,140
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 18,581
Trả trước cho người bán 1,512 5,341 28,928
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 25,692 6,479 359
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,298 27,299 16,624
Chi phí trả trước ngắn hạn - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 7,298 22,252 14,486
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - 5,047 2,138
TÀI SẢN DÀI HẠN 38,866 35,871 23,897
Các khoản phải thu dài hạn 4,027 879 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 4,027 879 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 2,851 2,662 9,000
Tài sản cố định hữu hình 28,536 31,490 13,300
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 11,782 7,624 3,719
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,989 1,577 -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 560 50 -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 6,304
Tài sản dài hạn khác 3,754 1,875 4,222
Chi phí trả trước dài hạn 3,754 1,875 4,222
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - 70
Tài sản dài hạn khác - - 6,304
NGUỒN VỐN 253,092 162,477 125,135
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 180,401 93,382 62,298
Nợ ngắn hạn 180,398 93,314 62,211
Vay và nợ ngắn hạn 40,439 21,800 -
Phải trả người bán - - 36,444
Người mua trả tiền trước - - 1,083
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,912 1,664 2,269
Phải trả công nhân viên 7,874 6,359 5,677
Chi phí phải trả - - -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 615
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 4 68 87
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 87
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 72,691 69,095 -
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 32,000
Thặng dư vốn cổ phần 11,512 11,512 11,542
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 504 386 87
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - 1,777
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 19,667 17,723 12,994
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,594 2,564 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,981 4,792 4,437
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015