|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
253,092
|
162,477
|
125,135
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
214,226
|
126,606
|
101,238
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37,413
|
13,243
|
18,140
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
18,581
|
Trả trước cho người bán
|
1,512
|
5,341
|
28,928
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
25,692
|
6,479
|
359
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,298
|
27,299
|
16,624
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,298
|
22,252
|
14,486
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
5,047
|
2,138
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
38,866
|
35,871
|
23,897
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
4,027
|
879
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
4,027
|
879
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,851
|
2,662
|
9,000
|
Tài sản cố định hữu hình
|
28,536
|
31,490
|
13,300
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
11,782
|
7,624
|
3,719
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,989
|
1,577
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
560
|
50
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
6,304
|
Tài sản dài hạn khác
|
3,754
|
1,875
|
4,222
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,754
|
1,875
|
4,222
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
70
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
6,304
|
NGUỒN VỐN
|
253,092
|
162,477
|
125,135
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
180,401
|
93,382
|
62,298
|
Nợ ngắn hạn
|
180,398
|
93,314
|
62,211
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
40,439
|
21,800
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
36,444
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
1,083
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
3,912
|
1,664
|
2,269
|
Phải trả công nhân viên
|
7,874
|
6,359
|
5,677
|
Chi phí phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
615
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4
|
68
|
87
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
87
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
72,691
|
69,095
|
-
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
32,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
11,512
|
11,512
|
11,542
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
504
|
386
|
87
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
1,777
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
19,667
|
17,723
|
12,994
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,594
|
2,564
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
4,981
|
4,792
|
4,437
|