|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
4,459
|
10,478
|
9,606
|
3,116
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-8,251
|
-14,834
|
-11,623
|
-10,097
|
Khấu hao tài sản cố định
|
16,058
|
16,058
|
16,058
|
16,058
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-333
|
2,262
|
6,342
|
891
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-164
|
-9,509
|
Chi phí lãi vay
|
3,762
|
3,918
|
5,298
|
6,938
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,236
|
7,404
|
15,911
|
4,281
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,540
|
6,861
|
-1,765
|
851
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
111
|
801
|
2,448
|
2,861
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,241
|
-1,972
|
-11,116
|
-9,610
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,026
|
-2,254
|
4,128
|
8,081
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-67
|
-300
|
-
|
-3,065
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-284
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-
|
-
|
164
|
21,965
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
164
|
21,965
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,232
|
-11,705
|
-11,033
|
-23,892
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
3,480
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-11,033
|
-27,356
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-17
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
227
|
-1,227
|
-1,263
|
1,188
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
113
|
1,340
|
2,604
|
1,389
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-0
|
-0
|
26
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
340
|
113
|
1,340
|
2,604
|