Công Ty
SSG ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Âu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 107,959 121,336 144,028 166,161
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,384 3,943 12,355 14,880
Tiền và các khoản tương đương tiền 340 113 1,340 2,604
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 683 853 684
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 875 331 281 170
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,258 1,642 7,365 7,151
Chi phí trả trước ngắn hạn 974 575 98 677
Thuế GTGT được khấu trừ 2,284 1,067 7,267 6,474
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 102,576 117,392 131,674 151,281
Các khoản phải thu dài hạn - 17 17 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 17 17 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 68 68 68
Tài sản cố định hữu hình 84,759 100,817 116,875 132,933
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 205,569 189,511 173,453 158,001
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 6,684 6,684 6,684 6,684
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205 205 205 205
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 17
Tài sản dài hạn khác - 9,669 7,893 11,442
Chi phí trả trước dài hạn - 9,669 7,893 11,442
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 17
NGUỒN VỐN 107,959 121,336 144,028 166,161
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 138,918 144,043 151,902 165,925
Nợ ngắn hạn 138,890 144,043 85,727 103,209
Vay và nợ ngắn hạn 105,243 109,807 53,103 61,263
Phải trả người bán - - - 22,330
Người mua trả tiền trước - - - 23
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2 1 1 13
Phải trả công nhân viên 1,711 2,600 3,315 2,736
Chi phí phải trả 27,312 23,615 20,330 15,078
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,684
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 28 - 66,175 62,716
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - 66,175 62,716
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -30,959 -22,708 -7,874 236
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 50,000 - 50,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -188 -188 -188 -188
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -3,513
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -80,771 -72,520 -57,686 -46,063
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 8 22 83 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015