Công Ty
OPC ( HSX )
50 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 103,621 106,517 84,022 78,238
     Lợi nhuận trước thuế: 113,384 100,442 92,068 86,192
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 8,357 485 -2,281 -445
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 18 1 110
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -6,939 -5,220 -2,168 -1,132
    Chi phí lãi vay 4,056 2,897 812 3,055
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 148,300 125,624 114,134 112,934
    Tăng, giảm các khoản phải thu -38,282 -8,061 -15,599 13,450
    Tăng, giảm hàng tồn kho -35,767 -2,894 -6,045 -14,530
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 69,988 19,968 10,162 2,265
    Tăng, giảm chi phí trả trước -3,358 98 318 450
    Tiền lãi vay đã trả -3,666 -2,779 -812 -3,144
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -26,389 -20,528 -22,080 -26,411
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -212,147 -5,301 -63,273 -5,753
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -238,625 -14,747 -25,376 -10,997
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 155 17 - 96
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -13,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 5,000 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -6,350 -450 -27,030 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,000 - - 4,002
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6,673 4,879 2,133 1,146
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 136,579 -50,085 -14,179 -60,469
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 62,194 1,475
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -1,003
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 130,354 51,874 113,766
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -130,102 -68,761 -155,492
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51,630 -50,336 -59,487 -19,215
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 28,053 51,130 6,570 12,016
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 97,535 46,404 39,833 27,816
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 0 1 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 125,590 97,535 46,404 39,833
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015