Công Ty
OPC ( HSX )
50 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,062,633 774,747 591,651 533,045
TÀI SẢN NGẮN HẠN 603,345 530,206 354,164 315,305
Tiền và các khoản tương đương tiền 125,590 97,535 46,404 39,833
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 69 17,069 5,070 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 9,556 2,952 3,482
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,344 6,039 1,287 380
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho 1,836 31 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) -1,836 -31 - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,099 2,397 3,520 5,211
Chi phí trả trước ngắn hạn 15,688 681 109 327
Thuế GTGT được khấu trừ 4,118 1,590 3,376 3,751
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 292 125 34 91
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,042
TÀI SẢN DÀI HẠN 459,288 244,541 237,487 217,740
Các khoản phải thu dài hạn - 486 277 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 486 277 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 3,886 2,812 2,812
Tài sản cố định hữu hình 175,504 175,281 156,528 173,058
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 290,231 263,213 172,210 146,758
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 34,993 35,476 35,861 19,489
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,939 10,144 - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 27
Tài sản dài hạn khác - 75 - 100
Chi phí trả trước dài hạn - 75 - 100
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,343 1,314 1,063 1,193
Tài sản dài hạn khác - - - 27
NGUỒN VỐN 1,062,633 774,747 591,651 533,045
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 491,661 230,395 135,050 143,265
Nợ ngắn hạn 485,473 223,972 130,304 138,360
Vay và nợ ngắn hạn 239,974 51,766 12,892 29,778
Phải trả người bán - - - 19,968
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,624 9,840 7,893 8,177
Phải trả công nhân viên 64,517 57,518 35,160 24,180
Chi phí phải trả 9,818 2,929 3,443 2,764
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 26,850 28,417
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,188 6,423 4,745 4,905
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,492 1,646 116 170
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,636 4,717 4,629 4,735
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 570,972 544,351 456,601 389,780
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 10,393 10,393 10,393 8,658
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 60,182 45,607 37,770 43,489
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 19,445 17,046 13,487 12,812
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 67,151 68,122 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015