|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
96,480
|
127,938
|
-16,807
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
56,833
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-17,029
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
125
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-10,568
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
1,815
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,665
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
220,642
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-69,088
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-98,358
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
309
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,804
|
-10,925
|
-4,095
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,069
|
-24,327
|
-9,914
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-111,151
|
-94,935
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-5,305
|
-14,675
|
-33,072
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,957
|
-16,118
|
-42,942
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,600
|
542
|
93
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-51,632
|
-25,230
|
-6,750
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
37,770
|
19,514
|
12,790
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,215
|
-
|
-12,045
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,530
|
3,900
|
11,241
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,598
|
2,717
|
4,542
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-40,383
|
-81,521
|
66,234
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
9,980
|
7,985
|
23,901
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-49
|
-72
|
-1,210
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
182,880
|
522,260
|
221,664
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-196,234
|
-584,249
|
-134,127
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-36,961
|
-27,445
|
-43,994
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
50,792
|
31,741
|
16,355
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
102,917
|
70,756
|
54,385
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
420
|
16
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
153,707
|
102,917
|
70,756
|