|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
29,185
|
12,216
|
18,902
|
21,990
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-9,999
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
4,848
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-44
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
5,880
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,222
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-20,595
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
50,535
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7,271
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
278
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,980
|
-4,830
|
-7,958
|
-10,249
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-396
|
-88
|
-666
|
-2,055
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-9,644
|
-12,127
|
-9,314
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-3,320
|
-8,388
|
-5,498
|
-765
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,365
|
-38
|
-5,524
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
130
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-8,400
|
-
|
-800
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44
|
50
|
26
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-29,928
|
6,025
|
-20,189
|
-15,573
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
30,005
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
69,621
|
122,130
|
120,778
|
132,882
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99,523
|
-146,110
|
-128,434
|
-144,526
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27
|
-
|
-12,533
|
-3,929
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-4,064
|
9,853
|
-6,784
|
5,652
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
13,372
|
3,518
|
10,302
|
4,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-
|
0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
9,308
|
13,372
|
3,518
|
10,302
|