Công Ty
SCL ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà Cao Cường
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 250,246 298,548 301,558 313,371
TÀI SẢN NGẮN HẠN 76,474 115,326 112,841 114,270
Tiền và các khoản tương đương tiền 9,308 13,372 3,518 10,302
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 45,264
Trả trước cho người bán - 8,608 1,285 1,703
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 14,359 1,588 644 126
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 768 592 - 709
Chi phí trả trước ngắn hạn 765 - - 102
Thuế GTGT được khấu trừ - 592 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 607
TÀI SẢN DÀI HẠN 173,771 183,222 188,717 199,101
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 30 30 30
Tài sản cố định hữu hình 148,460 150,249 159,899 161,139
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 81,650 69,616 71,772 60,221
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 11,582 12,085 12,592 13,099
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 6,881 9,769 19,187
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 3,330
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,277 3,127 2,347
Chi phí trả trước dài hạn - 2,277 3,127 2,347
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 250,246 298,548 301,558 313,371
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 81,659 119,844 153,958 169,283
Nợ ngắn hạn 81,659 109,844 130,024 123,860
Vay và nợ ngắn hạn 44,909 64,810 74,961 59,487
Phải trả người bán - - - 18,658
Người mua trả tiền trước - - - 10,768
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,167 444 3,250 3,398
Phải trả công nhân viên 434 1,047 1,373 2,994
Chi phí phải trả 91 100 175 141
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,020 23,023
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - 10,000 23,935 45,423
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - 10,000 23,935 45,423
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 168,587 178,705 147,599 144,087
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 90,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,805 4,805 4,870 4,913
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 21,544
Quỹ dự phòng tài chính - - - 5,472
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -5,356 4,916 3,816 22,158
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,226 3,715 4,753 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015