Công Ty
CT6 ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Công trình 6
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 21,791 5,101 43,982
     Lợi nhuận trước thuế: - 2,926 1,555
    Khấu hao tài sản cố định - 7,362 7,593
    Các khoản dự phòng - -1,498 -529
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - -0 -1
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - -6,993 -840
    Chi phí lãi vay - 7,035 10,347
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - 8,832 18,124
    Tăng, giảm các khoản phải thu - 7,799 1,879
    Tăng, giảm hàng tồn kho - 24,486 54,214
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - -27,595 -15,627
    Tăng, giảm chi phí trả trước - -577 -1,094
    Tiền lãi vay đã trả -5,554 -6,990 -10,431
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -200 -1,815 -2,328
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -50,252 - -55,170
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,640 5,537 -1,386
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,808 -5,112 -2,367
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,156 10,627 943
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12 22 37
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -43,015 5,257 -51,829
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47,798 117,255 149,512
     Tiền chi trả nợ gốc vay -77,133 -107,725 -191,914
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13,680 -4,274 -9,426
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -22,864 15,895 -9,233
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 24,353 8,458 17,689
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 0 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 1,215 1,489 24,353 8,458
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015