Công Ty
CT6 ( UPCOM)
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Công trình 6
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 178,925 232,660 253,964
TÀI SẢN NGẮN HẠN 142,547 195,221 211,455
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,489 24,353 8,458
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 2,607 3,256 7,056
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 5,510 6,100 3,147
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 674 1,084 3,911
Chi phí trả trước ngắn hạn 474 1,043 732
Thuế GTGT được khấu trừ - - 32
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 200 42 -
Tài sản ngắn hạn khác - - 3,147
TÀI SẢN DÀI HẠN 36,378 37,440 42,509
Các khoản phải thu dài hạn 135 135 135
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 135 135 135
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 3,257 3,685 3,814
Tài sản cố định hữu hình 24,717 25,122 31,841
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 78,266 80,753 77,124
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,441 1,473 4,233
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,152 6,315 4,915
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 3,932 4,394 1,384
Chi phí trả trước dài hạn 3,932 4,394 1,384
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2 1 1
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 178,925 232,660 253,964
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 125,566 161,348 179,683
Nợ ngắn hạn 124,907 160,255 176,837
Vay và nợ ngắn hạn 57,790 87,125 76,794
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,466 3,626 9,850
Phải trả công nhân viên 3,860 5,964 7,989
Chi phí phải trả 125 169 111
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 10,979
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 659 1,093 2,845
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - 800
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 659 1,093 2,045
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 53,359 71,312 74,281
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - 739
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -23 -23 -23
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -13,068 1,553 1,049
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,042 1,609 1,839
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015