|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
178,925
|
232,660
|
253,964
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
142,547
|
195,221
|
211,455
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,489
|
24,353
|
8,458
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
2,607
|
3,256
|
7,056
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,510
|
6,100
|
3,147
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
674
|
1,084
|
3,911
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
474
|
1,043
|
732
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
32
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
200
|
42
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
3,147
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
36,378
|
37,440
|
42,509
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
135
|
135
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
135
|
135
|
135
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
3,257
|
3,685
|
3,814
|
Tài sản cố định hữu hình
|
24,717
|
25,122
|
31,841
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
78,266
|
80,753
|
77,124
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,441
|
1,473
|
4,233
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,152
|
6,315
|
4,915
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
3,932
|
4,394
|
1,384
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
3,932
|
4,394
|
1,384
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2
|
1
|
1
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
178,925
|
232,660
|
253,964
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
125,566
|
161,348
|
179,683
|
Nợ ngắn hạn
|
124,907
|
160,255
|
176,837
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
57,790
|
87,125
|
76,794
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,466
|
3,626
|
9,850
|
Phải trả công nhân viên
|
3,860
|
5,964
|
7,989
|
Chi phí phải trả
|
125
|
169
|
111
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
10,979
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
659
|
1,093
|
2,845
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
800
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
659
|
1,093
|
2,045
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
53,359
|
71,312
|
74,281
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
739
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-23
|
-23
|
-23
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-13,068
|
1,553
|
1,049
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
1,042
|
1,609
|
1,839
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|