Công Ty
SBS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín
Mã CK       
Từ năm  
  2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN - - -
     Lợi nhuận trước thuế -9,493 5,723 15,008
    Điều chỉnh cho các khoản: - - -
    Khấu hao Tài sản cố định 6,655 9,880 -
    Các khoản lập dự phòng -140 4,457 -42,485
    Nợ phải thu khó đòi đã xử lý - - -
    Tổn thất tài sản - - -45,221
    Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư - - -
    Các khoản chi phí phải trả - - 110
    Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp - - -
    Cổ tức, lãi chia đã trả - - -
    Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
    Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển - - -
    Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định - - -
    Lãi lỗ đầu tư khác - - -
     Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 490 -7,862 -61,160
    Tăng, giảm các khoản phải thu 94 496 -174,771
    Tăng giảm chứng khoán tự doanh - - 9,958
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - 9,958
    Tăng, giảm các khoản phải trả 1,306 4,303 57,222
    Các khoản chi phí trả trước - - 9,958
    Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược - - -
    Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược - - -
     Luồng tiền trước các khoản mục bất thường - - -
    Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh - - -
    Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh - - -
    Chi phí bất thường bằng tiền - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 41,373 -17,304 -174,884
     Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản - -1,800 -7,267
     Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định 291 - 443
     Tiền đầu tư vào công ty liên kết - - -
     Tiền đầu tư vào các đơn vị khác - - -
     Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác - - 138,521
     Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư - - -
     Thu lãi đầu tư - - -
     Tiền trả lãi đầu tư - - -
     Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -43,000 19,200 -321
     Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu - - -
     Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền vay - - -
     Tiền trả nợ vay - - -
     Trả lãi tiền vay - - -110
     Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính - - -
  Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ -1,336 96 -42,826
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ 1,984 1,887 211,214
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ 648 1,984 168,388
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015