|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
596,863
|
1,197,485
|
184,830
|
219,477
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
729,036
|
582,598
|
317,261
|
104,886
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
2,766
|
Các khoản dự phòng
|
-271
|
2,063
|
1,513
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-82,214
|
-27,221
|
-193,071
|
-114,605
|
Chi phí lãi vay
|
9,825
|
8,648
|
8,514
|
35,099
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
663,277
|
575,935
|
137,018
|
28,145
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
87,207
|
-629,468
|
368,351
|
557,792
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-84,885
|
1,424,147
|
-454,600
|
-306,028
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
260,141
|
109,013
|
210,497
|
51,268
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-58,564
|
-4,685
|
-19,796
|
-2,782
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-156,178
|
-145,678
|
-19,286
|
-88,875
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-113,235
|
-92,392
|
-34,888
|
-19,657
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-385
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-81,871
|
86,264
|
-1,994,015
|
-315,415
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61,193
|
-4,308
|
-7,924
|
-1,315
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,850
|
-
|
2,596
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-160,000
|
-
|
-2,111,912
|
-603,659
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,603
|
-
|
111,080
|
281,761
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
130,869
|
47,072
|
12,145
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,017,092
|
-1,206,766
|
2,357,003
|
442,109
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
1,487,681
|
560
|
1,605,787
|
430,747
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,794,206
|
1,737,594
|
2,798,056
|
332,312
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,030,796
|
-2,818,920
|
-1,946,056
|
-320,950
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-234,000
|
-126,000
|
-100,785
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,532,084
|
76,983
|
547,818
|
346,171
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,059,489
|
982,506
|
434,689
|
88,518
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,591,573
|
1,059,489
|
982,506
|
434,689
|