|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
9,716,622
|
7,936,912
|
8,542,938
|
3,120,586
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
9,110,239
|
7,241,327
|
7,635,496
|
2,826,158
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,591,573
|
1,059,489
|
982,506
|
434,689
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
510
|
44,010
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
113,468
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
469,340
|
437,470
|
2,502
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
394,263
|
294,116
|
79,296
|
163,618
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
876,578
|
78,448
|
89,885
|
37,016
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
846,855
|
24,403
|
19,048
|
1,684
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
28,942
|
46,952
|
70,562
|
34,812
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
781
|
7,094
|
275
|
267
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
253
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
606,383
|
695,584
|
907,442
|
294,428
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
85,444
|
102,943
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
85,444
|
102,943
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
4,578
|
4,540
|
2,175
|
Tài sản cố định hữu hình
|
30,080
|
27,489
|
31,571
|
4,374
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
58,912
|
60,718
|
56,126
|
5,971
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
16
|
58
|
106
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
312,113
|
272,425
|
439,962
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
5,499
|
81,726
|
84,914
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
271,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
2,215
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,798
|
4,468
|
2,036
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,798
|
4,468
|
2,036
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
24,553
|
5,224
|
3,938
|
3,948
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
2,215
|
NGUỒN VỐN
|
-
|
7,936,912
|
8,542,938
|
3,120,586
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,525,725
|
3,539,099
|
4,369,914
|
1,584,344
|
Nợ ngắn hạn
|
1,817,409
|
1,272,169
|
1,037,389
|
482,217
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
186,469
|
194,352
|
218,820
|
224,032
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
17,694
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
77,900
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
259,045
|
179,044
|
105,562
|
38,939
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
4,135
|
6,862
|
-
|
Chi phí phải trả
|
75,389
|
50,391
|
50,045
|
27,155
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
85,893
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,708,316
|
2,266,930
|
3,332,525
|
1,102,127
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
176
|
50,658
|
423
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,471,223
|
1,699,929
|
2,699,216
|
1,064,731
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,443
|
1,937
|
1,769
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
6,190,897
|
4,397,812
|
4,173,024
|
1,498,479
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
750,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,087,457
|
619,915
|
1,159,914
|
604,692
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
23,254
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
11,661
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
698,076
|
468,979
|
262,238
|
108,872
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
26,664
|
11,008
|
14,724
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
977,303
|
920,983
|
915,956
|
37,763
|