Công Ty
KDH ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 9,716,622 7,936,912 8,542,938 3,120,586
TÀI SẢN NGẮN HẠN 9,110,239 7,241,327 7,635,496 2,826,158
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,591,573 1,059,489 982,506 434,689
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 510 44,010 -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 113,468
Trả trước cho người bán - 469,340 437,470 2,502
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 394,263 294,116 79,296 163,618
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 876,578 78,448 89,885 37,016
Chi phí trả trước ngắn hạn 846,855 24,403 19,048 1,684
Thuế GTGT được khấu trừ 28,942 46,952 70,562 34,812
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 781 7,094 275 267
Tài sản ngắn hạn khác - - - 253
TÀI SẢN DÀI HẠN 606,383 695,584 907,442 294,428
Các khoản phải thu dài hạn - 85,444 102,943 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 85,444 102,943 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 4,578 4,540 2,175
Tài sản cố định hữu hình 30,080 27,489 31,571 4,374
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 58,912 60,718 56,126 5,971
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 16 58 106 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 312,113 272,425 439,962 -
Bất động sản đầu tư 5,499 81,726 84,914 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 271,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 2,215
Tài sản dài hạn khác - 3,798 4,468 2,036
Chi phí trả trước dài hạn - 3,798 4,468 2,036
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,553 5,224 3,938 3,948
Tài sản dài hạn khác - - - 2,215
NGUỒN VỐN - 7,936,912 8,542,938 3,120,586
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,525,725 3,539,099 4,369,914 1,584,344
Nợ ngắn hạn 1,817,409 1,272,169 1,037,389 482,217
Vay và nợ ngắn hạn 186,469 194,352 218,820 224,032
Phải trả người bán - - - 17,694
Người mua trả tiền trước - - - 77,900
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 259,045 179,044 105,562 38,939
Phải trả công nhân viên - 4,135 6,862 -
Chi phí phải trả 75,389 50,391 50,045 27,155
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 85,893
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 1,708,316 2,266,930 3,332,525 1,102,127
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 176 50,658 423
Vay và nợ dài hạn 1,471,223 1,699,929 2,699,216 1,064,731
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,443 1,937 1,769 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 6,190,897 4,397,812 4,173,024 1,498,479
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 750,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,087,457 619,915 1,159,914 604,692
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 23,254
Quỹ dự phòng tài chính - - - 11,661
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 698,076 468,979 262,238 108,872
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 26,664 11,008 14,724 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 977,303 920,983 915,956 37,763
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015