Công Ty
HVG ( UPCOM)
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Hùng Vương
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,386,465 586,363 -76,746
     Lợi nhuận trước thuế: -695,207 58,769 450,473
    Khấu hao tài sản cố định - - 126,681
    Các khoản dự phòng 595,181 56,315 65,022
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 42,123 6,658 -8,557
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 5,956 50,553 -215,231
    Chi phí lãi vay 506,925 469,993 269,039
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 727,040 841,461 687,428
    Tăng, giảm các khoản phải thu 1,324,743 -1,598,388 -907,950
    Tăng, giảm hàng tồn kho 896,303 170,274 710,478
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -1,012,169 1,916,782 -232,445
    Tăng, giảm chi phí trả trước 12,118 -209,338 -25,704
    Tiền lãi vay đã trả -522,905 -482,352 -223,451
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -20,257 -28,467 -39,528
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -45,575
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -756,872 -999,083 -216,304
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -718,140 -1,166,638 -45,766
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,703 169 13,034
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,220 - -42,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 18,100 150,285 323,400
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -79,054 -200 -475,201
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000 400 -19,325
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26,739 16,902 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,040,265 292,467 67,881
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 47,348 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -50,963 -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 14,329,759 16,107,161 12,944,336
     Tiền chi trả nợ gốc vay -15,350,074 -15,763,731 -12,599,914
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -67,298 - -276,541
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -410,672 -120,252 -225,169
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 617,797 738,139 717,432
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1,376 -90 -92
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 205,749 617,797 492,171
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015