Công Ty
SDU ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -84,101 -66,109 -56,290 98,300
     Lợi nhuận trước thuế: 4,739 5,833 9,678 4,217
    Khấu hao tài sản cố định - - - 4,671
    Các khoản dự phòng 815 11,115 0 9,886
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,856 6,319 -84 -681
    Chi phí lãi vay 6,294 4,950 2,696 12,611
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,796 31,858 16,293 30,704
    Tăng, giảm các khoản phải thu -68,403 -32,356 134,836 -53,734
    Tăng, giảm hàng tồn kho -70,082 327,631 -367,171 -165,143
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,600 -382,557 124,436 323,283
    Tăng, giảm chi phí trả trước 152 -711 296 -202
    Tiền lãi vay đã trả -11,218 -4,642 -2,910 -13,499
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -463 -4,937 8,916 -3,640
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -19,467
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -647 -2,370 84 31,659
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -2,543 - -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,000 -1,450 - -150
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 1,300 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -30,007
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,057 -1,593 - 61,135
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,296 1,916 84 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 112,167 28,672 48,840 -82,260
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 163,000 66,540 122,960 -
     Tiền chi trả nợ gốc vay -50,833 -37,868 -74,120 -82,260
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 27,418 -39,807 -7,365 47,699
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 6,883 46,690 54,055 6,356
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 34,302 6,883 46,690 54,055
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015