Công Ty
SDU ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Xây dựng và Phát triển Đô thị Sông Đà
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,038,202 865,757 1,192,133 983,909
TÀI SẢN NGẮN HẠN 888,308 694,149 1,033,042 520,565
Tiền và các khoản tương đương tiền 34,302 6,883 46,690 54,055
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,000 30,000 0 39,150
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 14,668
Trả trước cho người bán - 17,634 22,329 40,328
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 301,096 263,941 266,274 23,099
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 72,714 17,264 11,198 23,510
Chi phí trả trước ngắn hạn 43,917 142 161 138
Thuế GTGT được khấu trừ 28,641 17,122 11,036 777
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 155 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 22,594
TÀI SẢN DÀI HẠN 149,894 171,608 159,091 463,344
Các khoản phải thu dài hạn - 350 350 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 350 350 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 243 243 243
Tài sản cố định hữu hình 26,717 27,891 27,234 29,080
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 13,030 11,856 9,970 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 10,424 9,699 13,145 130
Tài sản dài hạn khác - 980 250 569
Chi phí trả trước dài hạn - 980 250 569
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 328 328 360 360
Tài sản dài hạn khác 10,424 9,699 13,145 130
NGUỒN VỐN 1,038,202 865,757 1,192,133 983,909
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 695,227 524,627 855,215 649,185
Nợ ngắn hạn 545,027 444,008 794,064 644,444
Vay và nợ ngắn hạn 76,018 30,352 19,344 28,586
Phải trả người bán - - - 57,849
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 24,465 21,793 18,558 18,043
Phải trả công nhân viên 2,374 1,846 2,020 2,017
Chi phí phải trả 69,472 92,445 18,556 25,101
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 139,215
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 150,200 80,619 61,150 4,741
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 4,741
Vay và nợ dài hạn 145,634 76,278 57,517 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 342,975 341,130 336,918 334,723
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 99,849 99,849 99,849 99,849
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 15,456 13,676 9,464 7,924
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,058 3,519 3,914 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015