|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
3,903
|
14,496
|
20,393
|
18,193
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
8,056
|
6,297
|
1,005
|
3,046
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
5,379
|
Các khoản dự phòng
|
-268
|
465
|
-41
|
-166
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-661
|
-846
|
-787
|
-1,378
|
Chi phí lãi vay
|
45
|
245
|
442
|
684
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,255
|
13,029
|
7,444
|
7,565
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-59,659
|
8,859
|
13,604
|
-13,015
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-18,061
|
-289
|
2,068
|
-993
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
64,165
|
-3,615
|
-3,978
|
22,122
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
751
|
-2,483
|
1,813
|
3,172
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-45
|
-245
|
-448
|
-684
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,503
|
-760
|
-109
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
27
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,770
|
869
|
-2,954
|
-23,890
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,430
|
-201
|
-3,741
|
-25,269
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
223
|
-
|
10
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-20,666
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
20,666
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
661
|
846
|
787
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-8,000
|
-5,000
|
-15,000
|
-2,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,000
|
-5,000
|
-15,000
|
-2,000
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-5,867
|
10,364
|
2,439
|
-7,697
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
25,977
|
15,613
|
13,173
|
20,870
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
20,110
|
25,977
|
15,613
|
13,173
|