Công Ty
PDC ( HNX )
8 ()
  -  Công ty Cổ phần Du lịch Dầu khí Phương Đông
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 310,259 192,326 183,697 196,765
TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,378 39,286 20,929 50,968
Tiền và các khoản tương đương tiền 20,110 25,977 15,613 13,173
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - 12,317 3,923 20,468
Trả trước cho người bán - - - 56,084
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 17,935 - - 660
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,561 44 156 2,650
Chi phí trả trước ngắn hạn 27,817 44 63 779
Thuế GTGT được khấu trừ 744 - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 93 661
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,210
TÀI SẢN DÀI HẠN 197,881 153,039 162,768 145,797
Các khoản phải thu dài hạn - 500 500 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 500 500 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 968 968 1,275 1,011
Tài sản cố định hữu hình 130,842 137,999 144,921 116,960
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 73,590 64,862 59,716 52,890
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,077 324 667 10,559
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 12,173
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 500
Tài sản dài hạn khác - 2,044 4,508 5,605
Chi phí trả trước dài hạn - 2,044 4,508 5,605
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 500
NGUỒN VỐN 310,259 192,326 183,697 196,765
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 161,887 50,379 46,677 60,529
Nợ ngắn hạn 137,793 26,284 22,583 60,529
Vay và nợ ngắn hạn - 8,000 13,000 28,000
Phải trả người bán - - - 3,219
Người mua trả tiền trước - - - 24,591
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 964 1,132 166 490
Phải trả công nhân viên 1,473 1,277 886 2,452
Chi phí phải trả 355 279 159 139
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,709
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 24,094 24,094 24,094 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 148,372 141,947 137,020 136,237
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 150,000
Thặng dư vốn cổ phần 22,820 22,820 22,820 22,820
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - 117
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -24,564 -30,989 -35,916 -36,700
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 28 28 -74 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015