|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
310,259
|
192,326
|
183,697
|
196,765
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
112,378
|
39,286
|
20,929
|
50,968
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
20,110
|
25,977
|
15,613
|
13,173
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
12,317
|
3,923
|
20,468
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
-
|
-
|
56,084
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
17,935
|
-
|
-
|
660
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
28,561
|
44
|
156
|
2,650
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
27,817
|
44
|
63
|
779
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
744
|
-
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
93
|
661
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,210
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
197,881
|
153,039
|
162,768
|
145,797
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
500
|
500
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
500
|
500
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
968
|
968
|
1,275
|
1,011
|
Tài sản cố định hữu hình
|
130,842
|
137,999
|
144,921
|
116,960
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
73,590
|
64,862
|
59,716
|
52,890
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,077
|
324
|
667
|
10,559
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
12,173
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
500
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,044
|
4,508
|
5,605
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,044
|
4,508
|
5,605
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
500
|
NGUỒN VỐN
|
310,259
|
192,326
|
183,697
|
196,765
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
161,887
|
50,379
|
46,677
|
60,529
|
Nợ ngắn hạn
|
137,793
|
26,284
|
22,583
|
60,529
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
8,000
|
13,000
|
28,000
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
3,219
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
24,591
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
964
|
1,132
|
166
|
490
|
Phải trả công nhân viên
|
1,473
|
1,277
|
886
|
2,452
|
Chi phí phải trả
|
355
|
279
|
159
|
139
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
1,709
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
24,094
|
24,094
|
24,094
|
-
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
148,372
|
141,947
|
137,020
|
136,237
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
150,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
22,820
|
22,820
|
22,820
|
22,820
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
117
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-24,564
|
-30,989
|
-35,916
|
-36,700
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
28
|
28
|
-74
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|