|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-262,976
|
-365,208
|
-370,144
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
255,344
|
91,817
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-8,485
|
1,213
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2
|
21,056
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-89,107
|
-17,518
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
15,976
|
15,687
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
187,859
|
134,752
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
113,331
|
-293,716
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-513,847
|
-421,839
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
156,990
|
409,901
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
516
|
-39,175
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-186,482
|
-146,577
|
-182,267
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-34,905
|
-6,729
|
-11,840
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-141,505
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
289,809
|
70,575
|
-40,227
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,885
|
-21,428
|
-18,748
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,024
|
488
|
224
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16,700
|
-84,962
|
-360,602
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
77,587
|
317,302
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-139,553
|
-870
|
-20,682
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
374,521
|
82,640
|
11,833
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
88,403
|
17,122
|
30,446
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-3,387
|
409,546
|
1,825
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
81,510
|
65,000
|
208,983
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
574,397
|
1,128,131
|
278,444
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-545,604
|
-783,585
|
-410,256
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-113,689
|
-
|
-75,345
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
23,446
|
114,914
|
-408,546
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
179,462
|
64,549
|
473,093
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
-1
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
202,910
|
179,462
|
64,549
|