Công Ty
DIG ( HSX )
11 ()
  -  Tổng công ty Cổ phần đầu tư phát triển xây dựng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 6,083,230 5,875,806 5,089,310
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,809,788 4,182,170 3,211,019
Tiền và các khoản tương đương tiền 202,910 179,462 64,549
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 40,700 40,000 -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 203,501 71,385
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 206,904 127,810 116,495
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - 450
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -450
Tài sản ngắn hạn khác 100,360 57,577 34,577
Chi phí trả trước ngắn hạn 95,879 42,424 8,746
Thuế GTGT được khấu trừ 1,320 5,236 18,192
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 3,160 9,918 6,611
Tài sản ngắn hạn khác - - 1,028
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,273,442 1,693,635 1,878,291
Các khoản phải thu dài hạn - 298,162 318,140
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 298,162 318,140
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 12,630 21,686 21,367
Tài sản cố định hữu hình 214,196 246,995 234,912
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 237,066 236,107 188,163
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 17,340 11,835 10,663
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,998 68,782 77,976
Bất động sản đầu tư 118,213 - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 30,941 25,443
Chi phí trả trước dài hạn - 30,941 25,443
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,452 20,981 21,596
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 6,083,230 5,875,806 5,089,310
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,192,669 3,077,745 2,432,973
Nợ ngắn hạn 1,607,679 1,298,517 995,785
Vay và nợ ngắn hạn 364,232 306,517 310,301
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 42,005 36,200 9,618
Phải trả công nhân viên 23,147 21,169 18,951
Chi phí phải trả 95,597 95,734 78,137
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 175,445
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,584,989 1,779,228 1,437,188
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 2,158
Vay và nợ dài hạn 1,395,464 1,430,868 1,079,327
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,748 645 567
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,890,561 2,798,061 2,656,336
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 66,111 66,111 237,737
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 200,097 119,542 66,074
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -1,970 -3,023 7
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 103,118 72,943 66,788 45,227
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015