|
2017
|
2016
|
2015
|
TÀI SẢN
|
6,083,230
|
5,875,806
|
5,089,310
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,809,788
|
4,182,170
|
3,211,019
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
202,910
|
179,462
|
64,549
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,700
|
40,000
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
203,501
|
71,385
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
206,904
|
127,810
|
116,495
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
450
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-450
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
100,360
|
57,577
|
34,577
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
95,879
|
42,424
|
8,746
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,320
|
5,236
|
18,192
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,160
|
9,918
|
6,611
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
1,028
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,273,442
|
1,693,635
|
1,878,291
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
298,162
|
318,140
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
298,162
|
318,140
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
12,630
|
21,686
|
21,367
|
Tài sản cố định hữu hình
|
214,196
|
246,995
|
234,912
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
237,066
|
236,107
|
188,163
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
17,340
|
11,835
|
10,663
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
67,998
|
68,782
|
77,976
|
Bất động sản đầu tư
|
118,213
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
30,941
|
25,443
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
30,941
|
25,443
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
4,452
|
20,981
|
21,596
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
6,083,230
|
5,875,806
|
5,089,310
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
3,192,669
|
3,077,745
|
2,432,973
|
Nợ ngắn hạn
|
1,607,679
|
1,298,517
|
995,785
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
364,232
|
306,517
|
310,301
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
42,005
|
36,200
|
9,618
|
Phải trả công nhân viên
|
23,147
|
21,169
|
18,951
|
Chi phí phải trả
|
95,597
|
95,734
|
78,137
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
175,445
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,584,989
|
1,779,228
|
1,437,188
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
2,158
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,395,464
|
1,430,868
|
1,079,327
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,748
|
645
|
567
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,890,561
|
2,798,061
|
2,656,336
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
66,111
|
66,111
|
237,737
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
200,097
|
119,542
|
66,074
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-1,970
|
-3,023
|
7
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
103,118
|
72,943
|
66,788
|
45,227
|