|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
447,463
|
955,581
|
145,534
|
63,587
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
722,781
|
672,433
|
386,668
|
587,062
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
120,831
|
Các khoản dự phòng
|
-96,364
|
38,756
|
16,496
|
-4,584
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6,972
|
-7,166
|
4,488
|
4,639
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-30,059
|
-32,856
|
-50,894
|
-210,449
|
Chi phí lãi vay
|
71,441
|
68,145
|
36,841
|
38,438
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
873,618
|
886,150
|
537,962
|
535,937
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-176,143
|
50,599
|
-74,602
|
-114,482
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
74,353
|
39,037
|
-213,580
|
-216,612
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-108,953
|
113,409
|
44,606
|
31,678
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11,247
|
-1,460
|
15,739
|
-1,962
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-73,935
|
-76,341
|
-42,642
|
-39,068
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-115,360
|
-32,636
|
-39,429
|
-125,851
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-593,432
|
-464,947
|
480,471
|
-1,097,413
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-242,641
|
-356,421
|
-348,180
|
-361,516
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
91
|
7,351
|
12,994
|
3,027
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-600,007
|
-980,116
|
-180,000
|
-1,132,210
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
396,460
|
813,288
|
982,200
|
331,022
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-182,089
|
-8,013
|
-47,807
|
-356,600
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
19,173
|
28,503
|
-
|
404,023
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
15,581
|
30,461
|
61,264
|
14,840
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
26,606
|
-621,961
|
-419,466
|
1,049,374
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
135,765
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-3,016
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4,760,650
|
4,760,994
|
8,772,902
|
5,957,019
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4,734,044
|
-5,149,279
|
-9,099,997
|
-4,875,021
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-0
|
-230,660
|
-92,371
|
-168,389
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-119,364
|
-131,327
|
206,539
|
15,548
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
164,636
|
296,093
|
89,238
|
73,329
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
73
|
-130
|
316
|
361
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
45,345
|
164,636
|
296,093
|
89,238
|