Công Ty
VHC ( HSX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 447,463 955,581 145,534 63,587
     Lợi nhuận trước thuế: 722,781 672,433 386,668 587,062
    Khấu hao tài sản cố định - - - 120,831
    Các khoản dự phòng -96,364 38,756 16,496 -4,584
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 6,972 -7,166 4,488 4,639
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -30,059 -32,856 -50,894 -210,449
    Chi phí lãi vay 71,441 68,145 36,841 38,438
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 873,618 886,150 537,962 535,937
    Tăng, giảm các khoản phải thu -176,143 50,599 -74,602 -114,482
    Tăng, giảm hàng tồn kho 74,353 39,037 -213,580 -216,612
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -108,953 113,409 44,606 31,678
    Tăng, giảm chi phí trả trước 11,247 -1,460 15,739 -1,962
    Tiền lãi vay đã trả -73,935 -76,341 -42,642 -39,068
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -115,360 -32,636 -39,429 -125,851
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -593,432 -464,947 480,471 -1,097,413
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -242,641 -356,421 -348,180 -361,516
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 91 7,351 12,994 3,027
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -600,007 -980,116 -180,000 -1,132,210
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 396,460 813,288 982,200 331,022
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -182,089 -8,013 -47,807 -356,600
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 19,173 28,503 - 404,023
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,581 30,461 61,264 14,840
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 26,606 -621,961 -419,466 1,049,374
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 135,765
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -3,016 - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,760,650 4,760,994 8,772,902 5,957,019
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,734,044 -5,149,279 -9,099,997 -4,875,021
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -0 -230,660 -92,371 -168,389
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -119,364 -131,327 206,539 15,548
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 164,636 296,093 89,238 73,329
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 73 -130 316 361
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 45,345 164,636 296,093 89,238
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015