Công Ty
VST ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 23,091 60,017 -774 33,405
     Lợi nhuận trước thuế: -233,450 -327,692 -193,588 -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 1,027 3,499 -65 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2,715 9,960 49,049 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -41,163 -12,797 -92,650 -
    Chi phí lãi vay 122,148 126,677 57,733 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,051 -28,241 25,260 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu 13,979 20,370 5,599 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -1,488 15,170 36,678 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,692 22,084 -71,846 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -12,358 30,622 11,890 -
    Tiền lãi vay đã trả -948 -937 -15,859 -11,348
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -23 - -275
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -100,499
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 34,092 -11,407 111,207 -23,233
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,064 -16,228 -22,940 -25,698
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52,410 12,419 129,594 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -8,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 5,500 - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -2,000 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 5,406 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 246 403 1,147 2,465
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -56,413 -58,892 -127,420 6,485
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 68,830 471,263
     Tiền chi trả nợ gốc vay -56,413 -58,892 -196,250 -464,778
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 770 -10,282 -16,988 16,657
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 21,593 31,826 48,760 53,859
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -6 49 55 -18,054
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 22,357 21,593 31,826 52,462
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015