|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,478,044
|
1,740,122
|
1,905,727
|
2,660,571
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
166,982
|
181,268
|
229,228
|
326,587
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,357
|
21,593
|
31,826
|
52,462
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,500
|
8,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
29,558
|
27,529
|
44,784
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
26,489
|
21,436
|
23,637
|
26,847
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
54,945
|
24,379
|
33,086
|
59,532
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,819
|
10,151
|
20,333
|
26,454
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
12,103
|
14,109
|
9,127
|
32,331
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
23
|
120
|
3,626
|
748
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1,311,062
|
1,558,854
|
1,676,499
|
2,333,984
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
20,101
|
1,343
|
1,307
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
20,101
|
1,343
|
1,307
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
5,871
|
5,941
|
6,035
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,038,936
|
1,290,609
|
1,468,570
|
2,133,282
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
1,433,547
|
1,523,789
|
1,360,329
|
1,638,476
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
157
|
1,069
|
1,981
|
2,911
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
626
|
6,519
|
2,517
|
802
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
14,608
|
35,048
|
41,050
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
14,608
|
35,048
|
41,050
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
219,702
|
219,702
|
154,634
|
154,634
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,478,044
|
1,740,122
|
1,905,727
|
2,660,571
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
2,159,083
|
2,207,657
|
2,110,737
|
2,661,748
|
Nợ ngắn hạn
|
342,627
|
360,746
|
367,880
|
482,319
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
122,367
|
127,794
|
157,008
|
202,361
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
212
|
268
|
295
|
919
|
Phải trả công nhân viên
|
30,115
|
30,860
|
27,198
|
21,053
|
Chi phí phải trả
|
33,918
|
26,630
|
25,306
|
31,652
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
1,816,456
|
1,846,910
|
1,742,858
|
2,179,430
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
500
|
1,495
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,220,734
|
1,838,506
|
1,733,953
|
2,169,530
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
-681,039
|
-467,534
|
-205,011
|
-1,177
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
88
|
88
|
88
|
88
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1,305,762
|
-1,072,335
|
-809,690
|
-615,423
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,406
|
2,521
|
2,597
|
3,085
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
8,850
|