|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
3,496
|
-26,303
|
2,702
|
590
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
316
|
2,905
|
1,463
|
2,935
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
3,887
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-12
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-0
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
635
|
-233
|
-795
|
-9
|
Chi phí lãi vay
|
4,738
|
3,523
|
3,596
|
4,296
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,943
|
10,547
|
8,219
|
11,109
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,303
|
-8,348
|
-6,681
|
-3,812
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,248
|
-10,302
|
2,083
|
-3,179
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,781
|
-10,047
|
6,163
|
-1,222
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-701
|
-497
|
421
|
492
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-4,836
|
-3,384
|
-3,614
|
-4,123
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-709
|
-264
|
-760
|
-308
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
1,633
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-7,946
|
-4,801
|
-1,684
|
-3,489
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,852
|
-1,187
|
-3,178
|
-3,498
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
800
|
324
|
1,483
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-9,046
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
5,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
106
|
108
|
11
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,024
|
35,901
|
-1,974
|
2,938
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
23,109
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
86,421
|
78,643
|
41,333
|
54,989
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-82,862
|
-64,484
|
-42,086
|
-52,051
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,426
|
4,797
|
-956
|
39
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
5,832
|
1,036
|
1,992
|
1,953
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,406
|
5,832
|
1,036
|
1,992
|