|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
134,460
|
130,736
|
78,394
|
78,048
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
57,655
|
52,966
|
34,084
|
32,659
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,406
|
5,832
|
1,036
|
1,992
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
14,484
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
5,924
|
5,823
|
713
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
799
|
937
|
4,803
|
953
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
4,920
|
3,699
|
84
|
1,931
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,920
|
360
|
84
|
100
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3,339
|
-
|
173
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,658
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
76,805
|
77,769
|
44,309
|
45,389
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,105
|
1,105
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,105
|
1,105
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định hữu hình
|
74,543
|
42,672
|
40,679
|
39,967
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
20,061
|
14,875
|
11,127
|
8,563
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
100
|
1,677
|
1,576
|
1,602
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
31,772
|
628
|
2,091
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
990
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
543
|
321
|
727
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
543
|
321
|
727
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
12
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
990
|
NGUỒN VỐN
|
134,460
|
130,736
|
78,394
|
78,048
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
82,488
|
77,455
|
50,324
|
51,020
|
Nợ ngắn hạn
|
64,454
|
50,628
|
35,264
|
25,886
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
46,900
|
36,082
|
20,958
|
14,277
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
7,541
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,538
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
114
|
669
|
275
|
764
|
Phải trả công nhân viên
|
1,528
|
1,797
|
1,604
|
1,131
|
Chi phí phải trả
|
-
|
3,022
|
1,000
|
427
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
34
|
244
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
18,034
|
26,828
|
15,060
|
25,135
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,034
|
26,828
|
15,060
|
25,115
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
51,972
|
53,280
|
28,070
|
27,028
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
26,892
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-0
|
-0
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
9
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
61
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,902
|
3,211
|
1,109
|
67
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-37
|
-37
|
-37
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|