Công Ty
MKV ( HNX )
11 ()
  -  Công ty Cổ phần Dược thú y Cai Lậy
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 134,460 130,736 78,394 78,048
TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,655 52,966 34,084 32,659
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,406 5,832 1,036 1,992
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 14,484
Trả trước cho người bán - 5,924 5,823 713
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 799 937 4,803 953
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 4,920 3,699 84 1,931
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,920 360 84 100
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,339 - 173
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,658
TÀI SẢN DÀI HẠN 76,805 77,769 44,309 45,389
Các khoản phải thu dài hạn - 1,105 1,105 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,105 1,105 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 74,543 42,672 40,679 39,967
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 20,061 14,875 11,127 8,563
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 100 1,677 1,576 1,602
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 31,772 628 2,091
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 990
Tài sản dài hạn khác - 543 321 727
Chi phí trả trước dài hạn - 543 321 727
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - 12
Tài sản dài hạn khác - - - 990
NGUỒN VỐN 134,460 130,736 78,394 78,048
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 82,488 77,455 50,324 51,020
Nợ ngắn hạn 64,454 50,628 35,264 25,886
Vay và nợ ngắn hạn 46,900 36,082 20,958 14,277
Phải trả người bán - - - 7,541
Người mua trả tiền trước - - - 1,538
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 114 669 275 764
Phải trả công nhân viên 1,528 1,797 1,604 1,131
Chi phí phải trả - 3,022 1,000 427
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 34 244
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 18,034 26,828 15,060 25,135
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 20
Vay và nợ dài hạn 18,034 26,828 15,060 25,115
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 51,972 53,280 28,070 27,028
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 26,892
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 -0 -0 -0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 9
Quỹ dự phòng tài chính - - - 61
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,902 3,211 1,109 67
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -37 -37 -37 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015