Công Ty
VGS ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -243,185 -187,781 299,081 -159,372
     Lợi nhuận trước thuế: 83,417 97,461 56,959 25,219
    Khấu hao tài sản cố định 51,797 - - 26,325
    Các khoản dự phòng -240 -60 19,961 7,933
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -17,627 -15,731 -30,813 -24,279
    Chi phí lãi vay 47,472 33,076 36,921 41,172
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 164,833 178,146 115,442 76,370
    Tăng, giảm các khoản phải thu -48,603 -335,212 172,607 -171,479
    Tăng, giảm hàng tồn kho -229,978 -203,205 144,043 -163,991
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -61,094 209,588 -87,382 157,127
    Tăng, giảm chi phí trả trước -5,908 11,616 -1,487 -10,226
    Tiền lãi vay đã trả -47,491 -32,957 -37,022 -41,099
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,092 -14,439 -5,910 -4,177
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,897
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 46,358 34,169 15,234 -22,944
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,493 -10,201 -44,173 -43,150
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 4,634 1,433 70
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 34,000 26,000 30,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,616 - 9,724 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10,235 13,735 18,251 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 201,300 139,262 -297,346 71,243
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 18,015 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,122,408 3,459,889 2,840,099 2,532,862
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,864,498 -3,302,669 -3,128,453 -2,354,425
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -56,609 -35,973 -8,992 -7,194
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 4,474 -14,350 16,968 -11,073
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 11,153 25,503 8,535 19,608
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 15,626 11,153 25,503 8,535
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015