|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,728,989
|
1,520,328
|
1,089,565
|
1,425,482
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,377,183
|
1,095,412
|
578,110
|
914,012
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,626
|
11,153
|
25,503
|
8,535
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
479,789
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
123,465
|
10,074
|
14,469
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
11,105
|
22,818
|
17,364
|
2,705
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
48,129
|
8,279
|
12,384
|
76,827
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
25,774
|
1,157
|
7,671
|
12,414
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
22,356
|
7,122
|
4,713
|
32,099
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
28
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
32,286
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
351,805
|
424,916
|
511,454
|
511,470
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
104,000
|
130,000
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
104,000
|
130,000
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
1,599
|
1,599
|
1,686
|
Tài sản cố định hữu hình
|
115,618
|
160,238
|
227,330
|
215,608
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
280,160
|
228,711
|
192,430
|
165,364
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
14,628
|
14,977
|
15,325
|
15,673
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
27,489
|
33,465
|
26,815
|
27,871
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
82,071
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
160,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
11,375
|
16,477
|
10,247
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
11,375
|
16,477
|
10,247
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,728,989
|
1,520,328
|
1,089,565
|
1,425,482
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,139,875
|
936,629
|
557,951
|
927,286
|
Nợ ngắn hạn
|
1,133,565
|
906,635
|
520,358
|
889,516
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
787,098
|
523,786
|
358,566
|
647,122
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
227,710
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
1,046
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
4,804
|
6,077
|
7,056
|
1,327
|
Phải trả công nhân viên
|
10,233
|
9,324
|
8,442
|
4,818
|
Chi phí phải trả
|
3,688
|
3,724
|
2,739
|
1,732
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
751
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
6,310
|
29,994
|
37,593
|
37,769
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
20,271
|
Vay và nợ dài hạn
|
3,978
|
9,380
|
17,380
|
17,178
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
589,114
|
583,699
|
531,614
|
497,545
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
375,997
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
69,835
|
69,835
|
67,811
|
67,811
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-15,990
|
-15,990
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
13,550
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,332
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
104,875
|
105,827
|
79,402
|
48,845
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
26,791
|
19,110
|
8,977
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
87
|
74
|
61
|
652
|