Công Ty
VGS ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Ống thép Việt Đức
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,728,989 1,520,328 1,089,565 1,425,482
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,377,183 1,095,412 578,110 914,012
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,626 11,153 25,503 8,535
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 479,789
Trả trước cho người bán - 123,465 10,074 14,469
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 11,105 22,818 17,364 2,705
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 48,129 8,279 12,384 76,827
Chi phí trả trước ngắn hạn 25,774 1,157 7,671 12,414
Thuế GTGT được khấu trừ 22,356 7,122 4,713 32,099
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - 28
Tài sản ngắn hạn khác - - - 32,286
TÀI SẢN DÀI HẠN 351,805 424,916 511,454 511,470
Các khoản phải thu dài hạn - 104,000 130,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 104,000 130,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 1,599 1,599 1,686
Tài sản cố định hữu hình 115,618 160,238 227,330 215,608
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 280,160 228,711 192,430 165,364
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 14,628 14,977 15,325 15,673
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,489 33,465 26,815 27,871
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 82,071
Đầu tư dài hạn khác - - - 160,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,375 16,477 10,247
Chi phí trả trước dài hạn - 11,375 16,477 10,247
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,728,989 1,520,328 1,089,565 1,425,482
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,139,875 936,629 557,951 927,286
Nợ ngắn hạn 1,133,565 906,635 520,358 889,516
Vay và nợ ngắn hạn 787,098 523,786 358,566 647,122
Phải trả người bán - - - 227,710
Người mua trả tiền trước - - - 1,046
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,804 6,077 7,056 1,327
Phải trả công nhân viên 10,233 9,324 8,442 4,818
Chi phí phải trả 3,688 3,724 2,739 1,732
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 751
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 6,310 29,994 37,593 37,769
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 20,271
Vay và nợ dài hạn 3,978 9,380 17,380 17,178
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 589,114 583,699 531,614 497,545
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 375,997
Thặng dư vốn cổ phần 69,835 69,835 67,811 67,811
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -15,990 -15,990
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 13,550
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,332
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 104,875 105,827 79,402 48,845
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 26,791 19,110 8,977 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 87 74 61 652
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015