Công Ty
SD4 ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 4
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -81,936 -67,416 -32,824 -24,603
     Lợi nhuận trước thuế: 32,649 30,779 30,005 -
    Khấu hao tài sản cố định 25,686 24,767 24,744 -
    Các khoản dự phòng 104 3,013 - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -192 767 3,468 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -761 -807 -921 -
    Chi phí lãi vay 47,657 41,569 31,521 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 105,142 100,089 88,817 -
    Tăng, giảm các khoản phải thu -138,854 -99,403 -228,242 -
    Tăng, giảm hàng tồn kho -40,414 -43,729 108,015 -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 56,684 39,217 37,912 -
    Tăng, giảm chi phí trả trước -7,944 -13,872 4,605 -
    Tiền lãi vay đã trả -48,062 -40,755 -32,660 -48,937
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,239 -6,870 -8,712 -896
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -13,325
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -21,684 -39,822 -18,784 -8,231
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,754 -40,346 -19,467 -4,799
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3,045 423 508 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -3,529
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 25 102 176 96
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 104,366 59,977 83,394 50,277
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 719,833 602,297 531,445 415,997
     Tiền chi trả nợ gốc vay -615,208 -519,517 -439,948 -350,535
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -259 -22,803 -8,103 -15,186
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 746 -47,261 31,786 17,443
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 12,539 59,800 28,014 10,571
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -0 0 0 -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 13,285 12,539 59,800 28,014
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015