Công Ty
SD4 ( HNX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 4
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,264,924 1,080,310 957,719 815,349
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,033,536 852,697 756,219 604,511
Tiền và các khoản tương đương tiền 13,285 12,539 59,800 28,014
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 27,366 36,291 19,671
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 6,654 5,463 7,186 4,659
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 26,470 11,548 10,350 16,885
Chi phí trả trước ngắn hạn 18,082 1,747 813 298
Thuế GTGT được khấu trừ 8,388 9,801 9,537 16,587
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 231,388 227,613 201,499 210,839
Các khoản phải thu dài hạn - 1,350 1,495 349
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,350 1,495 349
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 433 513 518
Tài sản cố định hữu hình 193,506 197,014 181,435 186,801
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 332,183 311,439 298,830 278,713
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 454 233 270 423
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 20,829 7,854 12,821
Chi phí trả trước dài hạn - 20,829 7,854 12,821
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,264,924 1,080,310 957,719 815,349
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,085,991 927,486 804,810 677,062
Nợ ngắn hạn 997,445 833,764 714,432 592,118
Vay và nợ ngắn hạn 588,858 479,245 399,057 309,527
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,677 10,066 12,452 26,510
Phải trả công nhân viên 28,488 27,368 27,333 25,183
Chi phí phải trả 35,552 30,094 34,674 27,853
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 46,238
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 88,546 93,722 90,378 84,944
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 88,546 93,722 90,378 84,944
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 178,933 152,824 152,909 138,287
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,313 1,313 1,313 1,313
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 44,509 25,520 35,727 24,320
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6 817 478 903
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015