|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-540
|
11,988
|
7,863
|
-2,076
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
691
|
2,620
|
2,364
|
12,026
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
3,103
|
2,815
|
Các khoản dự phòng
|
-2
|
184
|
55
|
1,481
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-31
|
98
|
262
|
87
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2
|
2
|
-3
|
-11,424
|
Chi phí lãi vay
|
3,988
|
4,706
|
5,113
|
5,556
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8,055
|
10,828
|
10,895
|
10,541
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-13,388
|
-3,684
|
5,401
|
3,174
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9,469
|
5,862
|
731
|
-9,279
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
287
|
4,369
|
-832
|
1,684
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-13
|
271
|
-388
|
-216
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,988
|
-4,706
|
-5,113
|
-5,556
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-550
|
-3,070
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-10,582
|
647
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,498
|
-757
|
-3,833
|
7,304
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-809
|
-3,836
|
-5,461
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
50
|
-
|
12,756
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
3
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,435
|
-11,084
|
-1,748
|
-7,097
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
255,346
|
281,880
|
351,200
|
317,433
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-253,911
|
-290,965
|
-351,748
|
-322,969
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-2,000
|
-1,200
|
-1,561
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-1,604
|
146
|
2,283
|
-1,868
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,622
|
2,498
|
249
|
2,179
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
-22
|
-34
|
-62
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,018
|
2,622
|
2,498
|
249
|