Công Ty
NGC ( UPCOM)
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Chế biến thuỷ sản xuất khẩu Ngô Quyền
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 106,641 104,190 109,114 111,997
TÀI SẢN NGẮN HẠN 59,969 53,736 56,277 60,108
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,018 2,622 2,498 249
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 17,187
Trả trước cho người bán 511 378 943 1,310
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,043 3,068 1,010 382
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,163 1,349 1,492 2,331
Chi phí trả trước ngắn hạn 650 266 618 475
Thuế GTGT được khấu trừ 513 1,083 874 1,326
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 530
TÀI SẢN DÀI HẠN 46,672 50,455 52,837 51,890
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 249 249 249 249
Tài sản cố định hữu hình 41,941 45,266 47,650 46,134
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 24,006 20,681 18,035 14,578
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 3,846 3,933 4,012 4,105
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - 691
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -2,500 - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 579 950 869 624
Chi phí trả trước dài hạn 579 950 869 624
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306 306 306 337
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 106,641 104,190 109,114 111,997
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 83,405 81,483 86,853 89,213
Nợ ngắn hạn 82,996 78,956 82,400 89,213
Vay và nợ ngắn hạn 58,439 54,825 61,859 66,667
Phải trả người bán - - - 19,128
Người mua trả tiền trước - - - 214
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 194 120 644 449
Phải trả công nhân viên - - 38 66
Chi phí phải trả - 59 - 140
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,162 2,066
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 409 2,527 4,453 -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 409 2,527 4,453 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 23,235 22,707 22,260 22,784
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu 19,999 - - 12,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,232
Quỹ dự phòng tài chính - - - 511
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,911 2,354 2,092 7,041
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - -939 -660 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015