|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-11,849
|
43,402
|
43,073
|
42,087
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
22,603
|
39,301
|
34,782
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
2,688
|
3,484
|
1,646
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
159
|
136
|
821
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-339
|
-129
|
-130
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
9,064
|
8,377
|
9,961
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52,116
|
66,840
|
62,212
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,055
|
-3,385
|
791
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-37,055
|
-20,430
|
-7,420
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,097
|
2,137
|
-14,436
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-12,906
|
2,682
|
8,396
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,155
|
-4,333
|
-6,300
|
-7,460
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,000
|
-110
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,908
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-30,229
|
-11,092
|
-2,301
|
-16,757
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,568
|
-11,221
|
-2,431
|
-18,278
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
73
|
-
|
-
|
1,355
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
266
|
129
|
130
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
52,028
|
-28,661
|
-40,801
|
-30,779
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
409,138
|
369,809
|
341,718
|
253,411
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-353,494
|
-395,137
|
-380,309
|
-284,190
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
9,950
|
3,649
|
-29
|
-5,450
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,388
|
739
|
768
|
6,216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
0
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
14,338
|
4,388
|
739
|
768
|