Công Ty
TLT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Gạch men Thăng Long - Viglacera
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 319,550 234,302 217,454 232,829
TÀI SẢN NGẮN HẠN 156,336 103,425 79,624 76,080
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,338 4,388 739 768
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 23,463
Trả trước cho người bán 4,840 7,170 6,168 1,751
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 5,203 1,733 1,323 5,242
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,922 - 184 1,762
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,922 - 178 1,240
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 6 7
Tài sản ngắn hạn khác - - - 514
TÀI SẢN DÀI HẠN 163,214 130,876 137,831 156,750
Các khoản phải thu dài hạn 504 852 852 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 504 852 852 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,482 1,482 1,482 1,349
Tài sản cố định hữu hình 143,251 108,416 114,379 126,425
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 231,678 221,951 206,873 191,740
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 113 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 475 11,608 9,983 9,983
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 9,000
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 504
Tài sản dài hạn khác 8,984 - 2,504 9,837
Chi phí trả trước dài hạn 8,984 - 2,504 9,837
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 504
NGUỒN VỐN 319,550 234,302 217,454 232,829
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 261,696 193,420 209,814 259,971
Nợ ngắn hạn 229,409 159,255 163,766 215,513
Vay và nợ ngắn hạn 93,444 32,850 45,300 74,404
Phải trả người bán - - - 86,895
Người mua trả tiền trước - - - 15,502
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 21,145 18,877 18,124 16,911
Phải trả công nhân viên - 3,452 1,609 -
Chi phí phải trả 3,844 3,006 3,581 11,176
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 10,455
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 32,287 34,164 46,048 44,457
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 75
Vay và nợ dài hạn 11,557 17,242 33,453 44,382
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 57,854 40,882 7,641 -27,141
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 69,898
Thặng dư vốn cổ phần - - 26,474 26,474
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,211
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,742
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -12,044 -29,016 -98,851 -133,633
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 112 2 1 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015