Công Ty
SD9 ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 47,762 67,515 232,811 30,669
     Lợi nhuận trước thuế: 80,457 48,487 106,152 94,649
    Khấu hao tài sản cố định 83,899 94,330 105,744 107,126
    Các khoản dự phòng -1,881 34,048 10,350 -15,743
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - 776 722
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -25,029 -11,168 -22,191 -572
    Chi phí lãi vay 65,820 66,902 84,701 105,943
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 203,266 232,600 285,532 292,125
    Tăng, giảm các khoản phải thu -117,074 -9,515 27,843 -86,934
    Tăng, giảm hàng tồn kho 67,898 -35,895 212,829 -44,224
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16,074 -25,701 -189,913 -4,781
    Tăng, giảm chi phí trả trước -4,721 -3,644 6,382 7,056
    Tiền lãi vay đã trả -65,249 -66,749 -89,846 -108,857
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11,941 -6,036 -24,347 -24,113
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 397
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -41,404 -48,489 22,079 -70,325
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -99,036 -58,535 -3,553 -134,547
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 9,432 20,108 2,611
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -2,189
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 200 900
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 56,417 - 4,068 61,860
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,215 614 1,256 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,387 -63,570 -233,360 17,995
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 7 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 713,628 600,192 804,870 897,264
     Tiền chi trả nợ gốc vay -691,051 -663,769 -1,001,551 -848,703
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23,964 - -36,680 -30,566
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 4,971 -44,545 21,529 -21,662
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 81,025 125,569 104,041 125,702
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - 0
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 85,995 81,025 125,569 104,041
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015