|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
47,762
|
67,515
|
232,811
|
30,669
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
80,457
|
48,487
|
106,152
|
94,649
|
Khấu hao tài sản cố định
|
83,899
|
94,330
|
105,744
|
107,126
|
Các khoản dự phòng
|
-1,881
|
34,048
|
10,350
|
-15,743
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
776
|
722
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-25,029
|
-11,168
|
-22,191
|
-572
|
Chi phí lãi vay
|
65,820
|
66,902
|
84,701
|
105,943
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
203,266
|
232,600
|
285,532
|
292,125
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-117,074
|
-9,515
|
27,843
|
-86,934
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
67,898
|
-35,895
|
212,829
|
-44,224
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-16,074
|
-25,701
|
-189,913
|
-4,781
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-4,721
|
-3,644
|
6,382
|
7,056
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-65,249
|
-66,749
|
-89,846
|
-108,857
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,941
|
-6,036
|
-24,347
|
-24,113
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
397
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-41,404
|
-48,489
|
22,079
|
-70,325
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-99,036
|
-58,535
|
-3,553
|
-134,547
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
9,432
|
20,108
|
2,611
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-2,189
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
200
|
900
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
56,417
|
-
|
4,068
|
61,860
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,215
|
614
|
1,256
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,387
|
-63,570
|
-233,360
|
17,995
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
7
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
713,628
|
600,192
|
804,870
|
897,264
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-691,051
|
-663,769
|
-1,001,551
|
-848,703
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23,964
|
-
|
-36,680
|
-30,566
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
4,971
|
-44,545
|
21,529
|
-21,662
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
81,025
|
125,569
|
104,041
|
125,702
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
85,995
|
81,025
|
125,569
|
104,041
|