Công Ty
SD9 ( HNX )
4.70 ()
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Mở cửa 4,700  Cao 12 tuần   Giá trị (tỷ) 0.00  P/E n/a 
Cao nhất 4,700  Thấp 12 tuần   Vốn hóa (tỷ)   P/B  
Thấp nhất 4,700  KLBQ 12 tuần   CPNY 34,234,000  Beta  
Khối lượng 110  GTBQ 12 tuần (tỷ)    Room 14,367,050  EPS  
TIN LIÊN QUAN

Giới thiệu doanh nghiệp

Thông tin liên hệ
Tên công ty Công ty Cổ phần Sông Đà 9
Tên quốc tế Sông Đà 9
Vốn điều lệ 231,075,000,000 đồng
Địa chỉ Tòa nhà Sông Đà, Đường Phạm Hùng, Xã Mỹ Đình, Huyện Từ Liêm, Tp. Hà Nội
Điện thoại 84-4-3768-3746
Số fax 84-4-3768-2684
Email songda9@fmail.vnn.vn  
Website www.songda9.com.vn  
Ban lãnh đạo
DUONG HUU THANG Chủ tịch Hội đồng Quản trị
LE VAN HUNG Phó Chủ tịch Hội đồng Quản trị
NGUYEN HOANG CUONG Tổng Giám đốc
NGUYEN DAC THIEP Phó Tổng Giám đốc
DO VAN HA Phó Tổng Giám đốc
NGUYEN VAN PHUC Phó tổng giám đốc
DUONG KIM NGOC Kế toán trưởng
NGUYEN VAN THANG Trưởng ban kiểm soát
TRAN KHANH Công bố thông tin

Phân ngành & Quy mô

Loại hình công ty Doanh nghiệp
Lĩnh vực Công nghiệp
Ngành Vật liệu & xây dựng
Số nhân viên 1622
Số chi nhánh 6

Ngành Vật liệu & xây dựng

Mã CK
Giá
Thay đổi
P/E
P/B
Vốn hóa (tỷ)
ACC 19.00
BCC 5.20
BCE 6.36
BMP 35.00
BTS 4.00
BXH 14.50
C32 20.20
C47 6.80
C69 4.60
C92 9.20
CCI 12.50
CDC 13.20
CEE 16.60
CEO 6.10
CIG 1.74
CII 18.70
CKG 7.99
CLH 16.90
CMS 2.60
CSC 23.00
CT6 3.40
CTD 45.10
CTI 21.45
CTX 9.10
CVT 15.30
CX8 8.60
D2D 43.50
DAG 5.21
DC2 6.00
DC4 12.20
DHA 27.30
DID 5.00
DIG 10.70
DIH 16.20
DL1 30.20
DNP 17.80
DPG 21.50
DPS 0.20
DXV 2.68
GKM 15.50
GMX 21.00
GTN 14.65
HAS 6.12
HBC 6.40
HCC 9.10
HHG 1.00
HID 1.97
HLY 44.60
HOM 2.60
HPM 12.90
HT1 10.60
HTC 23.90
HU1 6.63
HU3 7.20
HUB 16.90
HVX 3.46
ICG 5.70
IDV 32.80
IJC 8.20
ITQ 2.20
KDM 1.60
KSB 12.35
KTT 4.10
L10 12.30
L14 54.20
L18 10.40
LBM 24.40
LCG 3.95
LCS 3.20
LHC 58.80
LIG 2.80
LM8 23.00
LMH 1.07
LUT 1.60
MBG 5.70
MCC 10.70
MCO 1.90
MDG 11.20
MEC 1.00
MST 3.10
NAV 20.20
NDX 10.90
NHA 8.80
NHC 35.20
NKG 4.62
NNC 41.30
NTP 27.20
PHC 9.80
PTC 4.28
PTD 16.20
PXI 2.20
PXS 2.48
PXT 1.09
QNC 2.20
REE 28.30
ROS 3.48
S55 22.50
S74 4.30
S99 7.20
SAV 7.55
SBA 13.50
SC5 20.40
SCI 6.80
SD2 5.50
SD4 4.00
SD5 4.80
SD6 2.00
SDA 2.10
SDC 14.80
SDG 39.90
SDN 27.00
SDT 2.70
SDU 7.50
SHI 8.15
SHP 23.00
SIC 11.30
SII 19.15
SJC 0.80
SJE 17.00
SJS 14.95
SVN 1.80
SZC 12.95
TA9 7.90
TBX 22.30
TCR 2.69
TGG 0.89
THG 41.40
TKC 2.80
TLD 4.38
TNI 9.75
TTB 2.25
TTC 10.90
TTL 11.70
TTZ 1.80
TV2 50.20
TV3 24.50
TV4 10.70
TXM 2.80
UDC 2.97
UIC 36.80
V12 10.40
V21 11.40
VC1 8.50
VC2 13.40
VC3 15.70
VC6 7.60
VC7 5.80
VC9 9.50
VCC 9.70
VCG 24.60
VCS 54.60
VE1 8.90
VE2 7.00
VE3 5.20
VE9 1.30
VGC 14.60
VHL 19.00
VIT 12.80
VNE 3.53
VTS 32.00
VTV 6.40
VXB 8.00

Lĩnh vực kinh doanh

    - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu điện, hạ tầng kỹ thuật; đường dây và trạm biến thế điện.
    - Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng đô thị và khu công nghiệp;
    - Dịch vụ tư vấn xây dựng và đấu thầu các công trình;
    - Khai thác mỏ, sản xuất vật liệu xây dựng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015