|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,550
|
-22,760
|
67,866
|
14,435
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
38,182
|
-16,688
|
-9,417
|
2,504
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
268
|
691
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-584
|
3,490
|
14,718
|
2,064
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-101,296
|
-20,877
|
-19,545
|
-15,977
|
Chi phí lãi vay
|
6,934
|
9,209
|
11,393
|
12,268
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,595
|
25,244
|
47,218
|
52,681
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,036
|
1,986
|
3,745
|
-13,256
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,567
|
-5,180
|
-1,524
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,661
|
-3,372
|
28,304
|
-869
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
3,428
|
-5,227
|
6,600
|
-13,070
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-6,088
|
-9,389
|
-11,586
|
-11,392
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,303
|
-991
|
-1,072
|
-1,395
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
27,746
|
35,997
|
21,636
|
10,850
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55
|
-263
|
-1,043
|
-4,207
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10,180
|
-
|
230
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,800
|
-6,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
13,300
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-49,950
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
94,604
|
18,207
|
6,588
|
482
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14,467
|
24,052
|
15,861
|
14,575
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-53,707
|
-67,018
|
-69,181
|
-17,802
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-53,707
|
-67,018
|
-69,181
|
-10,302
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-7,500
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-24,411
|
-53,781
|
20,321
|
7,482
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
39,950
|
93,376
|
72,977
|
65,575
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
12
|
355
|
78
|
-81
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
15,551
|
39,950
|
93,376
|
72,977
|