Công Ty
VFR ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Vận tải và Thuê tàu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 476,962 502,855 602,497 657,907
TÀI SẢN NGẮN HẠN 116,401 116,538 156,474 143,308
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,551 39,950 93,376 72,977
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,500 6,000 - 2,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 17,978 30,180 17,371
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 24,256 9,751 10,310 18,665
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 16,666 8,485 4,436 7,084
Chi phí trả trước ngắn hạn 14,131 2,960 1,361 4,631
Thuế GTGT được khấu trừ 2,294 5,553 2,822 2,213
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 241 249 253 240
Tài sản ngắn hạn khác - -277 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 360,561 386,317 446,023 514,600
Các khoản phải thu dài hạn - 1,055 1,060 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,055 1,060 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 103 1,550 1,630 1,523
Tài sản cố định hữu hình 259,066 313,103 363,750 412,596
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 402,317 355,356 310,763 261,941
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 7,471 10,143 13,183 13,183
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158 4,382 4,775 4,690
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 22,115 18,487 21,818
Chi phí trả trước dài hạn - 22,115 18,487 21,818
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 476,962 502,855 602,497 657,907
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 198,623 260,994 332,089 362,099
Nợ ngắn hạn 112,336 130,676 134,532 113,676
Vay và nợ ngắn hạn 61,462 71,022 68,773 32,488
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,529 6,610 7,683 7,244
Phải trả công nhân viên 5,765 4,139 13,456 14,262
Chi phí phải trả 6,076 4,177 3,407 3,275
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 21,440
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 86,287 130,318 197,556 248,423
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 389
Vay và nợ dài hạn 80,296 124,443 191,726 248,034
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 278,339 241,861 270,409 295,808
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - 135 132
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 88,610 52,231 70,325 95,983
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 284 184 394 1,413
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 1,993 1,892 11,096 11,257
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015