|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,185
|
2,766
|
1,246
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-1,836
|
485
|
4,382
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
1,257
|
Các khoản dự phòng
|
685
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
49
|
-3
|
42
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-338
|
-315
|
-423
|
Chi phí lãi vay
|
523
|
663
|
410
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
261
|
2,215
|
5,668
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
709
|
2,291
|
-1,232
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
802
|
-1,093
|
746
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
851
|
477
|
-832
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
490
|
583
|
-169
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-523
|
-663
|
-410
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-325
|
-421
|
-1,485
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-1,040
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
338
|
-779
|
-761
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-1,226
|
-1,183
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
18
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
338
|
430
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,761
|
-3,001
|
-2,696
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
17,095
|
25,429
|
25,031
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18,856
|
-25,175
|
-24,472
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-0
|
-3,255
|
-3,255
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
762
|
-1,014
|
-2,210
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
659
|
1,674
|
3,884
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-0
|
0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,422
|
659
|
1,674
|