Công Ty
NPS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần May Phú Thịnh - Nhà Bè
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 73,077 76,228 79,311
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,947 7,485 9,714
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,422 659 1,674
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 4,951
Trả trước cho người bán 2 22 33
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác - 88 252
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 57 - 330
Chi phí trả trước ngắn hạn - - 20
Thuế GTGT được khấu trừ - - 299
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 57 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 11
TÀI SẢN DÀI HẠN 67,129 68,743 69,598
Các khoản phải thu dài hạn 3 3 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 3 3 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 412 412 412
Tài sản cố định hữu hình 2,886 4,025 4,276
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 13,274 12,135 11,065
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 132 172 213
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,171 56,171 56,171
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 7,735
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - 3
Tài sản dài hạn khác 147 637 1,200
Chi phí trả trước dài hạn 147 637 1,200
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - 3
NGUỒN VỐN 73,077 76,228 79,311
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 41,400 42,715 42,407
Nợ ngắn hạn 15,653 16,968 16,660
Vay và nợ ngắn hạn 7,382 9,146 8,892
Phải trả người bán - - 424
Người mua trả tiền trước - - 39
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 720 1,444 803
Phải trả công nhân viên 3,300 3,803 5,762
Chi phí phải trả 1,139 211 -
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 353 368
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 25,747 25,747 25,747
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 25,747 25,747
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 31,677 33,513 36,905
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 21,700
Thặng dư vốn cổ phần 1,029 1,029 1,029
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 7,049
Quỹ dự phòng tài chính - - 2,635
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -736 1,100 4,492
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 173 253 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015