Công Ty
DBC ( HSX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn DABACO Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 81,539 259,592 227,448
     Lợi nhuận trước thuế: 278,800 522,751 283,617
    Khấu hao tài sản cố định - - -
    Các khoản dự phòng 6,000 - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1 6 -1
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -66,671 -191,961 -16,051
    Chi phí lãi vay 119,958 110,901 94,147
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 478,832 636,400 532,651
    Tăng, giảm các khoản phải thu -195,624 46,766 16,357
    Tăng, giảm hàng tồn kho -112,612 -178,770 -100,007
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 129,215 -99,781 -66,665
    Tăng, giảm chi phí trả trước -53,722 -4,175 2,497
    Tiền lãi vay đã trả -165,387 -123,742 -95,806
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -56,639 -59,172 -38,735
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -935,255 -595,335 -494,016
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,237,391 -934,721 -324,946
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,608 92 609
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -281,470 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 238,633 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -332,554 -217,882
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 297,308 637,368 31,950
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 41,057 34,481 16,253
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 799,825 469,238 132,089
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,062,093 5,020,026 4,565,504
     Tiền chi trả nợ gốc vay -4,153,191 -4,457,611 -4,270,221
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,121 -36,524 -125,484
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -53,891 133,495 -134,479
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 279,751 146,261 280,740
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1 -6 1
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 225,860 279,751 146,261
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015