Công Ty
HNM ( UPCOM)
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -41,592 -35,741 -58,390 -19,951
     Lợi nhuận trước thuế: -372 2,223 3,214 3,845
    Khấu hao tài sản cố định - - - 13,382
    Các khoản dự phòng -700 1,583 2,471 2,512
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - 2,899
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay 9,247 9,050 5,118 5,075
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23,657 25,950 22,269 27,713
    Tăng, giảm các khoản phải thu -11,384 -27,776 -68,962 -24,415
    Tăng, giảm hàng tồn kho -36,033 -56,361 -9,710 -30,046
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -6,371 34,999 2,371 10,344
    Tăng, giảm chi phí trả trước -379 -1,034 2,946 5,210
    Tiền lãi vay đã trả -9,247 -9,050 -5,118 -5,111
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,683 -355 -706 -2,162
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,484
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -7,562 -44,097 -14,324 6,521
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,522 -44,119 -14,735 -12,670
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - - 19,171
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -41 22 411 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 52,195 68,558 -1,536 98,547
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 79,598
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 250,117 260,867 234,208 195,757
     Tiền chi trả nợ gốc vay -197,923 -192,302 -233,382 -176,807
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -7 -2,362 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 3,041 -11,280 -74,250 85,117
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,825 13,106 87,356 2,239
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 4,866 1,826 13,106 87,356
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015