Công Ty
HNM ( UPCOM)
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Sữa Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 0 444,156 341,550 339,686
TÀI SẢN NGẮN HẠN 273,114 300,785 231,797 228,076
Tiền và các khoản tương đương tiền 4,866 1,826 13,106 87,356
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12 12 12 13
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 62,357
Trả trước cho người bán 45,963 102,257 63,179 18,033
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 36,305 31,399 10,791 12,593
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 2,849 4,130 19,065 6,459
Chi phí trả trước ngắn hạn 779 1,956 4,340 2,161
Thuế GTGT được khấu trừ 910 2,174 - 45
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,160 - 57 57
Tài sản ngắn hạn khác - - 14,668 4,196
TÀI SẢN DÀI HẠN 205,289 143,371 109,753 111,610
Các khoản phải thu dài hạn 64,950 - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 64,950 - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 36 5,768 5,768 5,591
Tài sản cố định hữu hình 95,042 98,277 64,919 70,839
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 133,742 118,458 105,193 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 1,178 129 173
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 6,375 10,010 777
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 10,809 7,696 12,821
Chi phí trả trước dài hạn - 10,809 7,696 12,821
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 0 444,156 341,550 339,686
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 271,095 234,089 130,607 127,411
Nợ ngắn hạn 175,845 215,166 126,101 121,497
Vay và nợ ngắn hạn 98,466 119,643 65,495 63,261
Phải trả người bán - - - 38,417
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,240 5,565 11,184 8,899
Phải trả công nhân viên 1,931 1,156 2,045 2,151
Chi phí phải trả 1,470 4,246 4,377 4,401
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 4,031 3,504
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 95,250 18,923 4,506 5,914
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 95,250 18,923 4,506 5,914
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 207,308 210,067 210,943 212,275
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 200,000
Thặng dư vốn cổ phần 4,598 4,598 4,598 4,598
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -2,267 492 1,368 2,700
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015