Công Ty
TJC ( HNX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thương mại
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 4,845 41,636 10,652 31,305
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -3,031 -4,075 -3,463 -3,643
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,613 -2,765 -3,557 -2,673
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -4,870 -4,588 -10,659 6,747
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 5 -1,278 -64,742 19,946
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - -1,391 -65,824 -
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - - 19,387
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 113 1,082 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -11,658 -39,524 28,072 -27,318
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 13,839 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37,753 4,717 34,603 -
     Tiền chi trả nợ gốc vay -49,411 -35,641 -17,370 -27,318
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -8,600 -3,000 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -6,808 834 -26,018 23,933
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 13,425 12,495 38,472 14,496
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 96 41 43
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 6,615 13,425 12,495 38,472
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015